Kentucky (Hoa Kỳ)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Số sân bay: 17
Logo:
Thịnh vượng chung Kentucky tiếng Anh: Commonwealth of Kentucky, phát âm như "Ken-tắc-ky") là tiểu bang thứ 15 của Hoa Kỳ. Kentucky thường được coi là tiểu bang miền Nam.
Ðây là nơi sinh của Tổng thống Abraham Lincoln (tại Hardin County).
Số sân bay: 17
Logo:
Thịnh vượng chung Kentucky tiếng Anh: Commonwealth of Kentucky, phát âm như "Ken-tắc-ky") là tiểu bang thứ 15 của Hoa Kỳ. Kentucky thường được coi là tiểu bang miền Nam.
Ðây là nơi sinh của Tổng thống Abraham Lincoln (tại Hardin County).
Các sân bay tại Kentucky - Hoa Kỳ
- Sân bay quốc tế Cincinnati/Bắc Kentucky Hoa Kỳ
- Sân bay quốc tế Louisville Hoa Kỳ
- Sân bay Barkley Regional Hoa Kỳ
- Sân bay Blue Grass Hoa Kỳ
-
- Sân bay Bowling Green-Warren County Regional Hoa Kỳ
- Sân bay Bowman Field Hoa Kỳ
- Sân bay Campbell Army Airfield Hoa Kỳ
- Sân bay Capital City Hoa Kỳ
- Sân bay Elizabethtown Regional Hoa Kỳ
-
- Sân bay Glasgow Municipal Hoa Kỳ
- Sân bay Godman Army Airfield Hoa Kỳ
- Sân bay Lake Cumberland Regional Hoa Kỳ
- Sân bay London-Corbin Hoa Kỳ
- Sân bay Murray-Calloway County Hoa Kỳ
- Sân bay Owensboro–Daviess County Hoa Kỳ
- Sân bay Pike County [1] (FAA: PBX) Hoa Kỳ
- Sân bay Samuels Field Hoa Kỳ
Các tỉnh/ tp tại Hoa Kỳ có sân bay
- Alaska Hoa Kỳ
- California Hoa Kỳ
- Texas Hoa Kỳ
- Florida Hoa Kỳ
-
- Washington Hoa Kỳ
- Michigan Hoa Kỳ
- Arizona Hoa Kỳ
- Iowa Hoa Kỳ
- New York Hoa Kỳ
-
- Wisconsin Hoa Kỳ
- Pennsylvania Hoa Kỳ
- Oklahoma Hoa Kỳ
- Minnesota Hoa Kỳ
- Illinois Hoa Kỳ
- Georgia Hoa Kỳ
- Kansas Hoa Kỳ
- Colorado Hoa Kỳ
- Oregon Hoa Kỳ
- Ohio Hoa Kỳ
- North Carolina Hoa Kỳ
- Indiana Hoa Kỳ
- Virginia Hoa Kỳ
- Nebraska Hoa Kỳ
- Utah Hoa Kỳ
- South Carolina Hoa Kỳ
- New Mexico Hoa Kỳ
- Arkansas Hoa Kỳ
- Missouri Hoa Kỳ
- Nevada Hoa Kỳ
- Mississippi Hoa Kỳ
- Wyoming Hoa Kỳ
- Alabama Hoa Kỳ
- Montana Hoa Kỳ
- Tennessee Hoa Kỳ
- Louisiana Hoa Kỳ
- Massachusetts Hoa Kỳ
- Hawaii Hoa Kỳ
- Maine Hoa Kỳ
- South Dakota Hoa Kỳ
- Idaho Hoa Kỳ
- New Jersey Hoa Kỳ
- Maryland Hoa Kỳ
- North Dakota Hoa Kỳ
- West Virginia Hoa Kỳ
- New Hampshire Hoa Kỳ
- Puerto Rico Hoa Kỳ
- Vermont Hoa Kỳ
- Connecticut Hoa Kỳ
- Rhode Island Hoa Kỳ
- Delaware Hoa Kỳ
- St. Petersburg / Clearwater Hoa Kỳ
- Midway Atoll Hoa Kỳ
- Indiana (near Chicago/IL ) Hoa Kỳ
- D.C. Hoa Kỳ
- Baltimore–Washington metropolitan area Hoa Kỳ
- American Samoa Hoa Kỳ
Về Kentucky (Hoa Kỳ)
Nếu xảy ra lỗi với bài viết về Kentucky (Hoa Kỳ), hoặc nội dung chưa chính xác, vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi chỉnh sửa lại.
Từ khóa:
Kentucky (Hoa Kỳ)
Từ khóa:
Kentucky (Hoa Kỳ)