Khamis Mushait (Ả-rập Saudi)
Quốc gia: Ả-rập Saudi
Số sân bay: 1
Logo:
Khamis Mushait tiếng Ả Rập: خميس مشيط) là một thành thị ở tây nam của Ả Rập Xê Út, 35 dặm Anh so với thủ phru tỉnh Asir. TP. Khamis Mushait thuộc tỉnh (tỉnh). TP. này có diện tích km2, dân số thời khắc năm 2007 là 400.000 người. Đây là thành thị lớn thứ 10 của Ả Rập Xê Út theo dân số.
Số sân bay: 1
Logo:
Khamis Mushait tiếng Ả Rập: خميس مشيط) là một thành thị ở tây nam của Ả Rập Xê Út, 35 dặm Anh so với thủ phru tỉnh Asir. TP. Khamis Mushait thuộc tỉnh (tỉnh). TP. này có diện tích km2, dân số thời khắc năm 2007 là 400.000 người. Đây là thành thị lớn thứ 10 của Ả Rập Xê Út theo dân số.
Các sân bay tại Khamis Mushait - Ả-rập Saudi
Các tỉnh/ tp tại Ả-rập Saudi có sân bay
- Yanbu al Bahr (Yenbo) Ả-rập Saudi
- Wadi ad-Dawasir (Wadi al-Dawaser) Ả-rập Saudi
- Unaizah (Unayzah) Ả-rập Saudi
- Turaif Ả-rập Saudi
- Tabuk Ả-rập Saudi
- Ta'if Ả-rập Saudi
- Sharurah Ả-rập Saudi
- Riyadh Ả-rập Saudi
- Rafha Ả-rập Saudi
- Qurayyat (Gurayat) Ả-rập Saudi
- Qaisumah / Hafar Al-Batin Ả-rập Saudi
- Najran Ả-rập Saudi
- Medina Ả-rập Saudi
- King Khalid Military City Ả-rập Saudi
- Jizan Ả-rập Saudi
- Jeddah Ả-rập Saudi
- Hofuf Ả-rập Saudi
- Ha'il (Hail) Ả-rập Saudi
- Dhahran Ả-rập Saudi
- Dawadmi Ả-rập Saudi
- Dammam Ả-rập Saudi
- Buraidah Ả-rập Saudi
- Bisha Ả-rập Saudi
- As Sulayyil (Sulayel) Ả-rập Saudi
- Arar Ả-rập Saudi
- Al Zulfi (Zilfi) Ả-rập Saudi
- Al Wajh Ả-rập Saudi
- Al-Ula Ả-rập Saudi
- Al-Kharj Ả-rập Saudi
- Al Jawf Ả-rập Saudi
- Al-Baha Ả-rập Saudi
- Abha Ả-rập Saudi
Về Khamis Mushait (Ả-rập Saudi)
Nếu xảy ra lỗi với bài viết về Khamis Mushait (Ả-rập Saudi), hoặc nội dung chưa chính xác, vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi chỉnh sửa lại.
Từ khóa:
Khamis Mushait (Ả-rập Saudi)
Từ khóa:
Khamis Mushait (Ả-rập Saudi)