Tazania (Tanzania)
Tên tiếng Anh: Tanzania
Mã ITA: TZ
Cộng hòa Hợp nhất Tanzania (phiên âm Tiếng Việt: Tan-da-ni-a; tiếng Swahili: Jamhuri ya Muungano wa Tanzania) là một đất nước ở bờ biển phía đông châu Phi. Phía bắc giáp Kenya và Uganda, phía đông giáp Burundi và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây, và phía nam giáp Zambia, Malawi và Mozambique. Bờ biển phía đông là Ấn Độ dương.
Mã ITA: TZ
Cộng hòa Hợp nhất Tanzania (phiên âm Tiếng Việt: Tan-da-ni-a; tiếng Swahili: Jamhuri ya Muungano wa Tanzania) là một đất nước ở bờ biển phía đông châu Phi. Phía bắc giáp Kenya và Uganda, phía đông giáp Burundi và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây, và phía nam giáp Zambia, Malawi và Mozambique. Bờ biển phía đông là Ấn Độ dương.
Các hãng hàng không tại Tazania
Các sân bay tại Tazania
- Sân bay quốc tế Abeid Amani Karume Tazania
- Sân bay quốc tế Julius Nyerere Tazania
- Sân bay quốc tế Kilimanjaro Tazania
- Sân bay Arusha Tazania
-
- Sân bay Bukoba Tazania
- Sân bay Dodoma Tazania
- Sân bay Geita Tazania
- Sân bay Iringa Tazania
- Sân bay Kigoma Tazania
-
- Sân bay Kilwa Masoko Tazania
- Sân bay Kirawira B Airstrip [2] Tazania
- Sân bay Lake Manyara Tazania
- Sân bay Lindi Tazania
- Sân bay Mafia Tazania
- Sân bay Masasi Tazania
- Sân bay Mbeya Tazania
- Sân bay Mtwara Tazania
- Sân bay Musoma Tazania
- Sân bay Mwadui [1] Tazania
- Sân bay Mwanza Tazania
- Sân bay Nachingwea [1] Tazania
- Sân bay Njombe Tazania
- Sân bay Pemba [1] Tazania
- Sân bay Seronera Airstrip [1] Tazania
- Sân bay Shinyanga [1] Tazania
- Sân bay Songea [1] Tazania
- Sân bay Sumbawanga Tazania
- Sân bay Tabora [1] Tazania
- Sân bay Tanga [1] Tazania
Về Tazania (Tanzania)
Nếu xảy ra lỗi với bài viết về Tazania (Tanzania), hoặc nội dung chưa chính xác, vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi chỉnh sửa lại.
Từ khóa:
Tazania (Tanzania). Mã ITA: TZ. Số sân bay: 29; số hãng hàng không: 7
Từ khóa:
Tazania (Tanzania). Mã ITA: TZ. Số sân bay: 29; số hãng hàng không: 7