Danh sách các nước trên thế giới
- Tên nước Số sân bay/hãng hàng không
- Thụy Điển 51/32
- Polynésie thuộc Pháp 51/4
- Chile 47/9
- Thái Lan 45/15
-
- Myanmar 45/5
- Hy Lạp 44/12
- Peru 44/7
- Nepal 42/15
- Mozambique 42/4
-
- Quần đảo Solomon 42/1
- Gabon 41/8
- Kenya 41/0
- Algérie 40/7
- Bolivia 40/4
- Angola 40/0
- Panama 38/6
- Iceland 35/8
- Bahamas 33/14
- Afghanistan 33/6
- Ả-rập Saudi 33/4
- Quần đảo Marshall 33/1
- Ukraine 33/0
- Sri Lanka 32/8
- Phần Lan 32/6
- Namibia 32/3
- Honduras 31/4
- Fiji 31/4
- Ecuador 30/7
- Vanuatu 30/2
- Guyana 30/1