Danh sách các nước trên thế giới
- Tên nước Số sân bay/hãng hàng không
- Cape Verde 10/3
- Croatia 9/5
- Cook Islands 9/1
- Azerbaijan 8/6
-
- Slovakia 8/6
- Đông Timor 8/1
- Sierra Leone 8/0
- Áo 7/18
- Bỉ 7/12
-
- Quần đảo Turks và Caicos 7/3
- Belarus 7/3
- Seychelles 7/2
- Guyane thuộc Pháp 7/1
- Benin 6/6
- Guadeloupe 6/4
- Jamaica 6/4
- Haiti 6/4
- Síp 6/3
- Tonga 6/3
- Saint Vincent và Grenadines 6/2
- Syria 6/1
- Niger 6/1
- Triều Tiên 6/1
- Turkmenistan 6/1
- Estonia 5/11
- Jordan 5/11
- Ghana 5/7
- Hungary 5/6
- Guinea Xích Đạo 5/6
- Litva 5/6