Danh sách các nước trên thế giới
- Tên nước Số sân bay/hãng hàng không
- Antigua và Barbuda 2/4
- Swaziland 2/4
- Macedonia 2/3
- Guam 2/3
-
- Trinidad và Tobago 2/2
- Qatar 2/1
- Saint-Pierre và Miquelon 2/1
- Mauritius 2/1
- São Tomé và Príncipe 2/1
-
- Quần đảo Falkland 2/1
- Lebanon 2/0
- Saint Kitts và Nevis 2/0
- Saint Lucia 2/0
- Ascension and Tristan da Cunha 2/0
- Grenada 2/0
- Quần đảo Wallis và Futuna 2/0
- Hồng Kông 1/9
- Luxembourg 1/7
- Gambia 1/4
- Aruba thuộc Hà Lan 1/4
- Malta 1/4
- Ma Cao 1/4
- Albania 1/4
- Bahrain 1/3
- Quần đảo Faroe 1/1
- El Salvador 1/1
- Barbados 1/1
- Anguilla 1/1
- Montserrat 1/1
- Brunei 1/1